Thực đơn
(58389) 1995 TG2Thực đơn
(58389) 1995 TG2Liên quan
(58389) 1995 TG2 (58385) 1995 SC53 (58386) 1995 SM53 (58589) 1997 SF25 (18389) 1992 JU2 5838 Hamsun 5839 GOI 5889 Mickiewicz 5389 ChoikaiyauTài liệu tham khảo
WikiPedia: (58389) 1995 TG2 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=58389